空气滤清器 kōngqì lǜ qīng qì
volume volume

Từ hán việt: 【không khí lự thanh khí】

Đọc nhanh: 空气滤清器 (không khí lự thanh khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc không khí; buồng lọc không khí.

Ý Nghĩa của "空气滤清器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空气滤清器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ lọc không khí; buồng lọc không khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气滤清器

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí trên núi rất trong lành.

  • volume volume

    - 山麓 shānlù chù de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí ở chân núi rất trong lành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 清洁 qīngjié de 空气 kōngqì

    - Chúng ta cần không khí trong lành.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí buổi sáng trong lành.

  • volume volume

    - 村镇 cūnzhèn de 空气 kōngqì 非常 fēicháng 清新 qīngxīn

    - Không khí ở thôn trấn rất trong lành.

  • volume volume

    - 清新 qīngxīn de 空气 kōngqì zhēn hǎo

    - Không khí trong lành thật tuyệt.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín de 空气 kōngqì 非常 fēicháng 清新 qīngxīn

    - Không khí trong rừng rất trong lành.

  • volume volume

    - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
    • Bảng mã:U+6EE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao