Đọc nhanh: 空气滤清器 (không khí lự thanh khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc không khí; buồng lọc không khí.
空气滤清器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc không khí; buồng lọc không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气滤清器
- 山上 空气 很 清新
- Không khí trên núi rất trong lành.
- 山麓 处 的 空气 很 清新
- Không khí ở chân núi rất trong lành.
- 我们 需要 清洁 的 空气
- Chúng ta cần không khí trong lành.
- 早晨 的 空气清新
- Không khí buổi sáng trong lành.
- 村镇 的 空气 非常 清新
- Không khí ở thôn trấn rất trong lành.
- 清新 的 空气 真 好
- Không khí trong lành thật tuyệt.
- 森林 里 的 空气 非常 清新
- Không khí trong rừng rất trong lành.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
气›
清›
滤›
空›