Đọc nhanh: 感化院 (cảm hoá viện). Ý nghĩa là: trường giáo dưỡng.
感化院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường giáo dưỡng
reform school; reformatory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感化院
- 感化院
- trại cải tạo; trại cảm hoá.
- 感化 失足者
- cảm hoá những kẻ lỡ bước sa chân.
- 天气 变化 是 感冒 的 原因
- Thay đổi thời tiết là nguyên nhân của cảm cúm.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 终于 来到 宣极殿 外 俯仰之间 只 感叹 造化弄人
- Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi
- 她 对 粤 的 文化 感兴趣
- Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.
- 他 对 古代 文化 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa cổ đại.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
感›
院›