Đọc nhanh: 感光板 (cảm quang bản). Ý nghĩa là: Tấm kính ảnh, tấm phim kính.
感光板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm kính ảnh, tấm phim kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感光板
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 他们 感慨 时光 飞逝
- Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 他 的 皮肤 对 阳光 敏感
- Da của anh ấy nhạy cảm với ánh nắng.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 这 束光 让 人 感到 耀眼
- Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
感›
板›