Đọc nhanh: 愚痴 (ngu si). Ý nghĩa là: ngu ngốc; ngu dốt; ngu đần; ngu si.
愚痴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngu ngốc; ngu dốt; ngu đần; ngu si
愚笨痴呆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚痴
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 别 做 这 等 痴愚 之 事
- Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 那个 花痴 对 他 产生 了 幻想
- Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.
- 他 看起来 有点儿 愚笨
- Anh ta có vẻ hơi đần độn.
- 他 的 想法 很 愚蠢
- Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.
- 他 的 决定 非常 愚蠢
- Quyết định của anh ấy rất ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愚›
痴›