愚妄 yúwàng
volume volume

Từ hán việt: 【ngu vọng】

Đọc nhanh: 愚妄 (ngu vọng). Ý nghĩa là: ngu muội lại ngông cuồng; ngu dốt xằng bậy. Ví dụ : - 愚妄可笑 ngu muội ngông cuồng thật nực cười.

Ý Nghĩa của "愚妄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愚妄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu muội lại ngông cuồng; ngu dốt xằng bậy

愚昧而狂妄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愚妄 yúwàng 可笑 kěxiào

    - ngu muội ngông cuồng thật nực cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚妄

  • volume volume

    - 妄自 wàngzì 行动 xíngdòng

    - Anh ấy hành động một cách tùy tiện.

  • volume volume

    - 愚妄 yúwàng 可笑 kěxiào

    - ngu muội ngông cuồng thật nực cười.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème 妄说 wàngshuō

    - Bạn đừng ăn nói xằng bậy như vậy.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 妄作 wàngzuò 判断 pànduàn

    - Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 真够 zhēngòu wàng de

    - Lời nói của anh ấy thật vô lý.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme hái huì 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Tại sao tôi vẫn tự coi thường bản thân mình nhỉ?

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 妄自菲薄 wàngzìfěibó ràng 他人 tārén 得到 dédào 属于 shǔyú 应得 yīngde de 事件 shìjiàn 机遇 jīyù

    - Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao