Đọc nhanh: 意谓 (ý vị). Ý nghĩa là: Ý nghĩa, nghĩa là.
意谓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ý nghĩa
meaning
✪ 2. nghĩa là
to mean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意谓
- 此之谓 形式 主意
- Đây được gọi là chủ nghĩa hình thức.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
谓›