Đọc nhanh: 意甲 (ý giáp). Ý nghĩa là: Serie A, giải đấu hàng đầu của hệ thống giải bóng đá Ý.
意甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Serie A, giải đấu hàng đầu của hệ thống giải bóng đá Ý
Serie A, the top division of the Italian football league system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意甲
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
甲›