Đọc nhanh: 匈牙利语 (hung nha lợi ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ hungarian.
匈牙利语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ hungarian
Hungarian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匈牙利语
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 他 的 英语 说 得 很 流利
- Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
匈›
牙›
语›