Đọc nhanh: 戈斯拉尔 (qua tư lạp nhĩ). Ý nghĩa là: Goslar, Đức.
戈斯拉尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Goslar, Đức
Goslar, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈斯拉尔
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
戈›
拉›
斯›