部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 谏
諫
谏 là gì? 谏 (Gián). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Từ ghép với 谏 : 直言敢諫 Dám nói thẳng để can gián. Chi tiết hơn...
- 直言敢諫 Dám nói thẳng để can gián.