Các biến thể (Dị thể) của 谏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谏 theo âm hán việt

谏 là gì? (Gián). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Dám nói thẳng để can gián. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • can ngăn, can gián

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Can ngăn, can gián

- Dám nói thẳng để can gián.

Từ ghép với 谏