Đọc nhanh: 几谏 (kỉ gián). Ý nghĩa là: răn bảo; khuyên răn; khuyên nhủ.
几谏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răn bảo; khuyên răn; khuyên nhủ
对长辈委婉而和气的劝告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几谏
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
谏›