惨跌 Cǎn diē
volume volume

Từ hán việt: 【thảm điệt】

Đọc nhanh: 惨跌 (thảm điệt). Ý nghĩa là: (Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng.

Ý Nghĩa của "惨跌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨跌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨跌

  • volume volume

    - 好惨 hǎocǎn

    - Ông ấy chết thảm quá.

  • volume volume

    - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 显得 xiǎnde 非常 fēicháng 惨白 cǎnbái

    - Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 跌倒 diēdǎo le

    - Anh ấy không cẩn thận bị ngã.

  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià 一绊 yībàn 扑跌 pūdiē zài 地上 dìshàng

    - anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.

  • volume volume

    - céng 预言 yùyán 房价 fángjià 即将 jíjiāng 下跌 xiàdiē

    - Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 惨毒 cǎndú

    - Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 航线 hángxiàn 互相 hùxiāng 交错 jiāocuò 铸成 zhùchéng 人命 rénmìng 惨祸 cǎnhuò

    - Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Diē , Dié , Tú
    • Âm hán việt: Trật , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMHQO (口一竹手人)
    • Bảng mã:U+8DCC
    • Tần suất sử dụng:Cao