Đọc nhanh: 惨跌 (thảm điệt). Ý nghĩa là: (Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng.
惨跌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨跌
- 他 死 得 好惨
- Ông ấy chết thảm quá.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 他 不 小心 跌倒 了
- Anh ấy không cẩn thận bị ngã.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 他 曾 预言 , 房价 即将 下跌
- Anh ấy từng dự đoán giá nhà sẽ sớm giảm.
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
跌›