Đọc nhanh: 惨虐 (thảm ngược). Ý nghĩa là: thảm ngược.
惨虐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨虐
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 他 虐待老人
- Anh ấy ngược đãi người già.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惨›
虐›