Đọc nhanh: 确据 (xác cứ). Ý nghĩa là: đích chứng.
确据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确据
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 证据确凿
- chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
- 证据确凿
- Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 这个 数据 不够 准确
- Dữ liệu này chưa đủ chính xác.
- 这里 有 确实 的 证据
- Có bằng chứng chắc chắn ở đây.
- 这个 数据 是 确实 的
- Dữ liệu này là chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
确›