惠城 huì chéng
volume volume

Từ hán việt: 【huệ thành】

Đọc nhanh: 惠城 (huệ thành). Ý nghĩa là: Quận Huicheng của thành phố Huệ Châu 惠州 , Quảng Đông.

Ý Nghĩa của "惠城" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Huicheng của thành phố Huệ Châu 惠州 市 , Quảng Đông

Huicheng district of Huizhou city 惠州市 [Hui4 zhōu shì], Guangdong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠城

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 脆脆 cuìcuì 城堡 chéngbǎo

    - Tại sao lại là Lâu đài Crispy

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - gāo 这个 zhègè 城市 chéngshì wán 劈酒 pījiǔ de zài 夜场 yèchǎng 不醉 bùzuì 无归 wúguī

    - dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao