Đọc nhanh: 惠东 (huệ đông). Ý nghĩa là: Quận Huidong ở Huệ Châu 惠州 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Huidong ở Huệ Châu 惠州 , Quảng Đông
Huidong county in Huizhou 惠州 [Hui4 zhōu], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠东
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
惠›