Đọc nhanh: 情敌 (tình địch). Ý nghĩa là: tình địch.
情敌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình địch
因追求同一异性而彼此发生矛盾的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情敌
- 侦察 敌情
- thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
- 探查 敌情
- thăm dò tình hình địch
- 窥视 敌情
- thăm dò tình hình của địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 观测 敌情
- quan sát đánh giá tình hình địch
- 了解 敌情
- hiểu rõ tình hình quân địch
- 敌情观念 ( 对 敌人 警惕 的 观念 )
- quan niệm cảnh giác đối với quân địch.
- 他 情愿 死 , 也 不 在 敌人 面前 屈服
- thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
敌›