理性诉求 Lǐxìng sùqiú
volume volume

Từ hán việt: 【lí tính tố cầu】

Đọc nhanh: 理性诉求 (lí tính tố cầu). Ý nghĩa là: Quảng cáo lí trí (Rational appeals).

Ý Nghĩa của "理性诉求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理性诉求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quảng cáo lí trí (Rational appeals)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性诉求

  • volume volume

    - 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 真相 zhēnxiàng 告诉 gàosù

    - Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.

  • volume volume

    - cóng 感性认识 gǎnxìngrènshí 跃进 yuèjìn dào 理性认识 lǐxìngrènshi

    - từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.

  • volume

    - 员工 yuángōng xiàng 经理 jīnglǐ 投诉 tóusù le 薪水 xīnshuǐ

    - Nhân viên đã khiếu nại với quản lý về lương.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 总理 zǒnglǐ 同意 tóngyì 接见 jiējiàn

    - Anh ta yêu cầu Thủ tướng (đồng ý) tiếp nhận (anh ta - lần).

  • volume volume

    - de 要求 yāoqiú hěn 合理 hélǐ

    - Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 寻求真理 xúnqiúzhēnlǐ

    - Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.

  • - 作为 zuòwéi 起诉人 qǐsùrén 要求 yāoqiú 对方 duìfāng 赔偿损失 péichángsǔnshī

    - Là người khởi tố, anh ta yêu cầu bên kia bồi thường thiệt hại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶フノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHMY (戈女竹一卜)
    • Bảng mã:U+8BC9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao