Đọc nhanh: 情分 (tình phân). Ý nghĩa là: tình cảm. Ví dụ : - 朋友情分。 tình bạn.. - 兄弟情分。 tình huynh đệ; tình anh em.. - 两家做了几辈子邻居,素来情分好。 hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
情分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cảm
人与人相处的情感
- 朋友 情分
- tình bạn.
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情分
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 他们 感情 十分 隆厚
- Tình cảm của họ rất sâu đậm.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 同志 们 的 好意 , 我 十分 领情
- tấm lòng tốt của các đồng chí, tôi vô cùng cảm kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
情›