Đọc nhanh: 情义尽 (tình nghĩa tần). Ý nghĩa là: cuốn chiếu.
情义尽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốn chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情义尽
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 尽情 欢笑 , 让 烦恼 消失
- Cười thoải mái, để phiền muộn tan biến.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 她 尽情 表达 自己 的 感受
- Cô ấy thoải mái bày tỏ cảm xúc của mình.
- 她 的 表情 含义丰富
- Biểu cảm của cô ấy có nhiều hàm ý.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 他 是 一个 重情 重义 的 人 , 大家 都 很 喜欢 他
- Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
尽›
情›