薛岙 xuē ào
volume volume

Từ hán việt: 【tiết áo】

Đọc nhanh: 薛岙 (tiết áo). Ý nghĩa là: Tiết Áo.

Ý Nghĩa của "薛岙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薛岙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiết Áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薛岙

  • volume volume

    - zhū ào

    - Châu Áo.

  • volume volume

    - 薛岙 xuēào

    - Tiết Áo.

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 公开 gōngkāi de 女友 nǚyǒu 薛佳凝 xuējiāníng 成为 chéngwéi sōu

    - Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKU (竹大山)
    • Bảng mã:U+5C99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xuē
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:THRJ (廿竹口十)
    • Bảng mã:U+859B
    • Tần suất sử dụng:Cao