悲歌当哭 bēigē dàng kū
volume volume

Từ hán việt: 【bi ca đương khốc】

Đọc nhanh: 悲歌当哭 (bi ca đương khốc). Ý nghĩa là: hát thay vì khóc (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "悲歌当哭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲歌当哭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hát thay vì khóc (thành ngữ)

to sing instead of weep (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲歌当哭

  • volume volume

    - 慷慨悲歌 kāngkǎibēigē

    - hát lời bi tráng một cách hùng hồn

  • volume volume

    - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • volume volume

    - zhè 首歌曲 shǒugēqǔ de 曲调 qǔdiào 悲伤 bēishāng

    - Bản nhạc này có giai điệu buồn.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē tīng 起来 qǐlai hěn 悲伤 bēishāng

    - Bài hát này nghe rất buồn.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 可悲 kěbēi de 爱哭鬼 àikūguǐ

    - Thật là một đứa trẻ khóc nhè đáng thương.

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 不来 bùlái 当时 dāngshí jiù le

    - Biết anh ấy không đến, cô ấy liền khóc.

  • volume volume

    - shàng le 一次 yīcì dāng 变乖 biànguāi le

    - Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIK (口口戈大)
    • Bảng mã:U+54ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao