Đọc nhanh: 悯 (mẫn). Ý nghĩa là: ưu sầu; sầu khổ, thương xót; thương hại; đáng thương.
悯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ưu sầu; sầu khổ
忧愁
悯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương xót; thương hại; đáng thương
怜悯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悯
- 怜悯之心
- tấm lòng cảm thông.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 她 悲悯 病人 的 痛苦
- Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.
- 他 悲悯 失去 亲人 的 人
- Anh ấy thương xót những người mất người thân.
悯›