Đọc nhanh: 悬臂 (huyền tí). Ý nghĩa là: cánh tay treo (của một số loại máy).
悬臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay treo (của một số loại máy)
某些机器、机械等伸展在机身外部像手臂的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬臂
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
臂›