Đọc nhanh: 悬浮物 (huyền phù vật). Ý nghĩa là: vật chất lơ lửng.
悬浮物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật chất lơ lửng
suspended matter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬浮物
- 浮游生物
- sinh vật phù du
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 酷热 使 建筑物 上 的 油漆 起 了 浮泡
- Nhiệt độ nóng làm cho lớp sơn trên các công trình bị phồng lên.
- 解放前 物价飞涨 , 人心浮动
- trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
浮›
物›