Đọc nhanh: 悬浊液 (huyền trọc dịch). Ý nghĩa là: dung dịch vẩn đục (để lâu sẽ lắng trong như nước vôi); hỗn dịch.
悬浊液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch vẩn đục (để lâu sẽ lắng trong như nước vôi); hỗn dịch
液体中散布着微小的固体颗粒叫做悬浊液悬浊液是浑浊的,但静置相当时间后,其中的固体颗粒就会沉底,例如石灰水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬浊液
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 刚才 那 情况 可真 悬 啊
- Tình huống vừa rồi thật nguy hiểm.
- 众寡悬殊
- nhiều ít khác nhau xa; chênh lệch khá nhiều.
- 他们 之间 有 很大 的 悬隔
- Giữa họ có một sự xa cách rất lớn.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悬›
浊›
液›