Đọc nhanh: 患病率 (hoạn bệnh suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ nhiễm bệnh.
患病率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ nhiễm bệnh
(疾病、传染媒介等的) 传播程度有时指对在某一时间内受某种疾病发病人口的百分比的研究
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 患病率
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 她 很 不幸 地 患上 了 心脏病
- Cô ấy không may đã mắc phải bệnh tim.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
患›
率›
病›