Đọc nhanh: 患处 (hoạn xứ). Ý nghĩa là: chỗ đau.
患处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ đau
长疮疖或受外伤的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 患处
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 不要 患得患失
- Đừng suy tính hơn thiệt.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
患›