Đọc nhanh: 悍梗 (hãn ngạnh). Ý nghĩa là: hãn ngạch.
悍梗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hãn ngạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悍梗
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 性情 刁悍
- tính tình gian giảo
- 小 明 说话 梗直 干脆
- Tiểu Minh nói chuyện thẳng thắn và dứt khoát.
- 强悍
- dũng mãnh
- 悍然不顾
- coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悍›
梗›