Đọc nhanh: 深黄 (thâm hoàng). Ý nghĩa là: vàng đậm.
深黄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深黄
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 她 讨厌 深黄
- Cô ấy ghét màu vàng thẫm.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
黄›