恺撒 kǎi sā
volume volume

Từ hán việt: 【khải tát】

Đọc nhanh: 恺撒 (khải tát). Ý nghĩa là: Caesar (tên), Gaius Julius Caesar 100-42 TCN, theo phần mở rộng, hoàng đế, Kaiser, Sa hoàng.

Ý Nghĩa của "恺撒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恺撒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Caesar (tên)

Caesar (name)

✪ 2. Gaius Julius Caesar 100-42 TCN

Gaius Julius Caesar 100-42 BC

✪ 3. theo phần mở rộng, hoàng đế, Kaiser, Sa hoàng

by extension, emperor, Kaiser, Tsar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恺撒

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - duì 妈妈 māma 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối mẹ.

  • volume volume

    - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Táp.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 喝醉 hēzuì hòu 撒酒疯 sājiǔfēng

    - Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.

  • volume volume

    - xià le 一张 yīzhāng wǎng

    - Anh ta thả xuống một tấm lưới.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 撒谎 sāhuǎng hěn huài

    - Anh ấy nói dối như vậy, chẳng phải rất xấu sao?

  • volume volume

    - hěn kǎi

    - Anh ấy rất vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUSU (心山尸山)
    • Bảng mã:U+607A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao