kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khải】

Đọc nhanh: (khải). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui tươi; lạc quan. Ví dụ : - 他很恺。 Anh ấy rất vui vẻ.. - 他们一家很恺。 Gia đình họ rất vui vẻ.. - 你正在恺吗? Bạn có đang vui không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; vui tươi; lạc quan

快乐; 和乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn kǎi

    - Anh ấy rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一家 yījiā 很恺 hěnkǎi

    - Gia đình họ rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kǎi ma

    - Bạn có đang vui không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hěn kǎi

    - Anh ấy rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kǎi ma

    - Bạn có đang vui không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一家 yījiā 很恺 hěnkǎi

    - Gia đình họ rất vui vẻ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUSU (心山尸山)
    • Bảng mã:U+607A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình