Đọc nhanh: 恺 (khải). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui tươi; lạc quan. Ví dụ : - 他很恺。 Anh ấy rất vui vẻ.. - 他们一家很恺。 Gia đình họ rất vui vẻ.. - 你正在恺吗? Bạn có đang vui không?
恺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui vẻ; vui tươi; lạc quan
快乐; 和乐
- 他 很 恺
- Anh ấy rất vui vẻ.
- 他们 一家 很恺
- Gia đình họ rất vui vẻ.
- 你 正在 恺 吗 ?
- Bạn có đang vui không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恺
- 他 很 恺
- Anh ấy rất vui vẻ.
- 你 正在 恺 吗 ?
- Bạn có đang vui không?
- 他们 一家 很恺
- Gia đình họ rất vui vẻ.
恺›