Đọc nhanh: 恶衣 (ác y). Ý nghĩa là: Mặc áo xấu. Chỉ sự nghèo nàn..
恶衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặc áo xấu. Chỉ sự nghèo nàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶衣
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
衣›