Đọc nhanh: 半衣 (bán y). Ý nghĩa là: Cái yếm, cái áo lót che ngực của đàn bà thời trước, vì chỉ che phần ngực phía trước nên coi như nửa cái áo..
半衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái yếm, cái áo lót che ngực của đàn bà thời trước, vì chỉ che phần ngực phía trước nên coi như nửa cái áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半衣
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一星半点 儿
- một chút
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
衣›