Đọc nhanh: 恶病质 (ác bệnh chất). Ý nghĩa là: suy nhược; suy nhược toàn thân (do mắc bệnh mãn tính hoặc ung thư).
恶病质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy nhược; suy nhược toàn thân (do mắc bệnh mãn tính hoặc ung thư)
医学上指人体显著消瘦、贫血、精神衰颓等全身机能衰竭的现象,多由癌症和其他严重慢性病引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶病质
- 病情 险恶
- bệnh tình hiểm nghèo
- 病情恶化
- bệnh tình trầm trọng
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 体质 虚弱 的 人 容易 生病
- Người có thể chất yếu dễ bị ốm.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
病›
质›