Đọc nhanh: 恶犯 (ác phạm). Ý nghĩa là: chó dữ。性情兇猛的狗。; ác phạm.
恶犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó dữ。性情兇猛的狗。; ác phạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶犯
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
犯›