珠儿 zhū er
volume volume

Từ hán việt: 【châu nhi】

Đọc nhanh: 珠儿 (châu nhi). Ý nghĩa là: phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp。形容服飾陳設等非常華麗。, viên. Ví dụ : - 滚珠儿。 viên bi; viên bi bằng thép

Ý Nghĩa của "珠儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珠儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp。形容服飾、陳設等非常華麗。

✪ 2. viên

小的球形的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 滚珠 gǔnzhū ér

    - viên bi; viên bi bằng thép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠儿

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 眼珠 yǎnzhū 滴溜儿 dīliùér 乱转 luànzhuǎn

    - ánh mắt đảo qua đảo lại.

  • volume volume

    - 泪珠儿 lèizhūér

    - nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ

  • volume volume

    - 滚珠 gǔnzhū ér

    - viên bi; viên bi bằng thép

  • volume volume

    - zhè 串珠 chuànzhū bǎo 串儿 chuànér zhēn 精美 jīngměi

    - Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao