Đọc nhanh: 珠儿 (châu nhi). Ý nghĩa là: phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp。形容服飾、陳設等非常華麗。, viên. Ví dụ : - 滚珠儿。 viên bi; viên bi bằng thép
珠儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp。形容服飾、陳設等非常華麗。
✪ 2. viên
小的球形的东西
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
珠›