Đọc nhanh: 恶戏 (ác hí). Ý nghĩa là: chơi khăm.
恶戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi khăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶戏
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 的 戏剧 中 总是 有善 与 恶 的 冲突
- Luôn có một cuộc xung đột giữa thiện và ác trong các vở kịch của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
戏›