利息率 lìxí lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【lợi tức suất】

Đọc nhanh: 利息率 (lợi tức suất). Ý nghĩa là: lãi suất.

Ý Nghĩa của "利息率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利息率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lãi suất

interest rate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利息率

  • volume volume

    - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 休息时间 xiūxīshíjiān 健身 jiànshēn

    - Cô ấy tận dụng thời gian nghỉ để tập gym.

  • volume volume

    - 利率 lìlǜ 影响 yǐngxiǎng dào 投资 tóuzī

    - Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.

  • volume volume

    - 关注 guānzhù 利率 lìlǜ de 变化 biànhuà

    - Chú ý đến sự thay đổi của tỉ lệ lãi suất.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 利率 lìlǜ shì líng

    - Lãi suất năm nay là không.

  • volume volume

    - zài chá 贷款 dàikuǎn de 利率 lìlǜ

    - Tôi đang kiểm tra lãi suất của khoản vay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao