恭敬顺从 gōngjìng shùncóng
volume volume

Từ hán việt: 【cung kính thuận tòng】

Đọc nhanh: 恭敬顺从 (cung kính thuận tòng). Ý nghĩa là: cung kính tuân theo.

Ý Nghĩa của "恭敬顺从" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恭敬顺从 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung kính tuân theo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭敬顺从

  • volume volume

    - 敬备 jìngbèi 菲酌 fēizhuó 恭候 gōnghòu 驾临 jiàlín

    - rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.

  • volume volume

    - xiào zhe shuō 恭敬不如从命 gōngjìngbùrúcóngmìng

    - Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."

  • volume volume

    - 既然 jìrán 邀请 yāoqǐng le 恭敬不如从命 gōngjìngbùrúcóngmìng

    - Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 恭顺 gōngshùn

    - thái độ ngoan ngoãn.

  • volume volume

    - 倔强 juéjiàng 愤恨 fènhèn 毫不 háobù 顺从 shùncóng

    - Cô bướng bỉnh, bất bình và không nghe lời.

  • volume volume

    - 穆言 mùyán 穆语 mùyǔ jiē 恭敬 gōngjìng

    - Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.

  • volume volume

    - 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地站 dìzhàn zài 老师 lǎoshī 面前 miànqián

    - Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì 毕恭毕敬 bìgōngbìjìng

    - Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao