Đọc nhanh: 恭凳 (cung đắng). Ý nghĩa là: ghế đi ngoài.
恭凳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế đi ngoài
特制供老人或残疾人坐着解手用的凳子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭凳
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 笑 着 说 : 恭敬不如从命 。
- Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."
- 你 终于 得 了 高分 , 恭喜 !
- Cuối cùng bạn cũng đạt điểm cao, chúc mừng!
- 他 用 恭维话 讨好 老板
- Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.
- 他 恭维 的 方式 很 真诚
- Cách khen của anh ấy rất chân thành.
- 那 都 是 不 真实 的 恭维
- Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.
- 他 的 恭维 让 我 感到 恶心
- Lời nịnh nọt của anh ấy khiến tôi buồn nôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凳›
恭›