Đọc nhanh: 恩膏 (ân cao). Ý nghĩa là: ưu ái phong phú.
恩膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ưu ái phong phú
rich favor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩膏
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 他 对 公司 的 机会 感恩
- Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
膏›