Đọc nhanh: 恩施地区 (ân thi địa khu). Ý nghĩa là: Enshi ở Hồ Bắc, viết tắt cho Enshi Tujia và quận tự trị Miao 恩施 土家族 苗族 自治州.
恩施地区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Enshi ở Hồ Bắc
Enshi in Hubei
✪ 2. viết tắt cho Enshi Tujia và quận tự trị Miao 恩施 土家族 苗族 自治州
abbr. for Enshi Tujia and Miao autonomous prefecture 恩施土家族苗族自治州 [En1 shī Tu3 jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩施地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 这个 地区 缺乏 基础设施
- Khu vực này thiếu cơ sở hạ tầng.
- 他 默默地 施舍 了 钱
- Anh ấy lặng lẽ bố thí tiền.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
恩›
施›