恩俸 ēn fèng
volume volume

Từ hán việt: 【ân bổng】

Đọc nhanh: 恩俸 (ân bổng). Ý nghĩa là: lương hưu được cấp như một ân huệ.

Ý Nghĩa của "恩俸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恩俸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương hưu được cấp như một ân huệ

pension granted as a favor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩俸

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 罗恩 luóēn

    - Tên anh ấy là Ron.

  • volume volume

    - 雨露之恩 yǔlùzhīēn

    - ơn mưa móc

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 施恩 shīēn rén

    - Anh ấy thích ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de 机会 jīhuì 感恩 gǎnēn

    - Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.

  • volume volume

    - céng yòng 礼物 lǐwù 市恩于 shìēnyú rén

    - Anh ta từng dùng quà để mua lòng người khác.

  • volume volume

    - de 恩情 ēnqíng 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 忘记 wàngjì

    - Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén 总是 zǒngshì 充满 chōngmǎn 恩慈 ēncí

    - Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妇 fūfù

    - Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKQ (人手大手)
    • Bảng mã:U+4FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao