Đọc nhanh: 恩俸 (ân bổng). Ý nghĩa là: lương hưu được cấp như một ân huệ.
恩俸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương hưu được cấp như một ân huệ
pension granted as a favor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩俸
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 他 对 公司 的 机会 感恩
- Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.
- 他 曾 用 礼物 市恩于 人
- Anh ta từng dùng quà để mua lòng người khác.
- 他 的 恩情 我 永远 不会 忘记
- Ân tình của anh ấy tôi sẽ không bao giờ quên.
- 他 对 别人 总是 充满 恩慈
- Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俸›
恩›