Đọc nhanh: 恒等 (hằng đẳng). Ý nghĩa là: giống hệt; y hệt; đồng nhất.
恒等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống hệt; y hệt; đồng nhất
完全相等的;产生或实现同一的,主要指逻辑命题和数学的方程与演算所表示、产生或实现的方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
等›