恋幕 liàn mù
volume volume

Từ hán việt: 【luyến mạc】

Đọc nhanh: 恋幕 (luyến mạc). Ý nghĩa là: quyến luyến; lưu luyến. Ví dụ : - 恋幕之情。 tình cảm lưu luyến.

Ý Nghĩa của "恋幕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恋幕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyến luyến; lưu luyến

眷恋;爱慕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恋幕 liànmù 之情 zhīqíng

    - tình cảm lưu luyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋幕

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 恋爱 liànài chuī le

    - Mối tình của họ đã tan vỡ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 甜蜜 tiánmì 恋爱 liànài

    - Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tán le 一段 yīduàn 深刻 shēnkè de 恋爱 liànài

    - Họ đã có một mối tình sâu sắc.

  • volume volume

    - 顾恋 gùliàn 子女 zǐnǚ

    - nhớ con cái

  • volume volume

    - 恋幕 liànmù 之情 zhīqíng

    - tình cảm lưu luyến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迷恋 míliàn 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Họ say mê nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 已经 yǐjīng 相恋 xiāngliàn 多年 duōnián

    - Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 转播 zhuǎnbō le 奥运会 àoyùnhuì 开幕式 kāimùshì

    - Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao