Đọc nhanh: 恋幕 (luyến mạc). Ý nghĩa là: quyến luyến; lưu luyến. Ví dụ : - 恋幕之情。 tình cảm lưu luyến.
恋幕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyến luyến; lưu luyến
眷恋;爱慕
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋幕
- 他们 的 恋爱 吹 了
- Mối tình của họ đã tan vỡ.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 顾恋 子女
- nhớ con cái
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 俩 已经 相恋 多年
- Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
恋›