Đọc nhanh: 恋念 (luyến niệm). Ý nghĩa là: tâm tư lưu luyến; quyến luyến; lưu luyến; luyến niệm. Ví dụ : - 恋念的心情。 tâm sự quyến luyến.. - 侨胞们恋念着祖国。 kiều bào lưu luyến quê hương.
恋念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm tư lưu luyến; quyến luyến; lưu luyến; luyến niệm
眷恋思念
- 恋念 的 心情
- tâm sự quyến luyến.
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋念
- 恋念 的 心情
- tâm sự quyến luyến.
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 人们 的 观念 变化 了
- Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
恋›