总装 zǒngzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【tổng trang】

Đọc nhanh: 总装 (tổng trang). Ý nghĩa là: công đoạn lắp ráp, lắp ráp hoàn chỉnh. Ví dụ : - 总装空间站 trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.

Ý Nghĩa của "总装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总装 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công đoạn lắp ráp

把部件装配成总体的工序

✪ 2. lắp ráp hoàn chỉnh

把部件装配成总体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总装 zǒngzhuāng 空间站 kōngjiānzhàn

    - trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总装

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng 电话机 diànhuàjī 总机 zǒngjī 接通 jiētōng yào 多长时间 duōzhǎngshíjiān

    - Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī

    - Anh ấy luôn thích làm màu.

  • volume volume

    - 出车 chūchē shí 老张 lǎozhāng 总是 zǒngshì zhǎo 老工人 lǎogōngrén 搭班 dābān 装卸车 zhuāngxièchē 时助 shízhù 他们 tāmen 一臂之力 yībìzhīlì

    - khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.

  • volume volume

    - 轿车 jiàochē 总装厂 zǒngzhuāngchǎng 定址 dìngzhǐ 武汉 wǔhàn

    - xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 贫穷 pínqióng dàn 总想 zǒngxiǎng 装出 zhuāngchū 上流社会 shàngliúshèhuì 阶层 jiēcéng de 样子 yàngzi

    - Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 不懂装懂 bùdǒngzhuāngdǒng

    - Anh ấy lúc nào cũng không hiểu mà làm ra vẻ hiểu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 伪装 wěizhuāng 积极 jījí

    - Anh ấy luôn làm ra vẻ tích cực.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 装得 zhuāngdé hěn dǒng

    - Anh ấy luôn làm ra vẻ rất hiểu biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao