部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tổng】
Đọc nhanh: 捴 (tổng). Ý nghĩa là: tổng; toàn bộ; cuối cùng (xem'总').
捴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng; toàn bộ; cuối cùng (xem'总')
同'总'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捴
捴›
Tập viết