Đọc nhanh: 总用量 (tổng dụng lượng). Ý nghĩa là: Tổng lượng dùng.
总用量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng lượng dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总用量
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 他 总是 用 卑鄙 的 手段
- Anh ta luôn dùng thủ đoạn hèn hạ.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 他 总是 用 恶言 弹劾 别人
- Anh ta dùng những lời độc ác để đả kích người khác.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
用›
量›